Tổng hợp 50 từ lóng thông dụng Anh Mỹ

Standard

Tổng hợp 50 từ lóng thông dụng Anh Mỹ

Từ lóng tiếng Anh hay còn gọi là “ngôn ngữ bản xứ” là công cụ đắc lực giúp chúng ta giao tiếp với những người bạn nước ngoài một cách tự nhiên,thoải mái hơn. Hãy “note” ngay những từ bạn thường sử dụng và lôi ra áp dụng thường xuyên nhé ^^

  1. Tosser – idiot – đồ ngốc
  2. Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi
  3. Bloody – Damn – Trời đánh
  4. Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn
  5. Blimey! – My Goodness – Trời ơi
  6. Wanker – Idiot – đồ ngốc
  7. Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết
  8. Bespoke – Custom Made – may đo
  9. Chuffed – Proud – tự hào
  10. Fancy – Like – thích
  11. Sod Off – Piss off – biến đi
  12. Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi
  13. Fortnight – Two Weeks – 2 tuần
  14. Sorted – Arranged- đã sắp xếp
  15. Hoover – Vacuum – máy hút bụi
  16. Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút
  17. Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời
  18. Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái
  19. Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ
  20. Wonky – Not right – không đúng
  21. Wicked – Cool! – tuyệt
  22. Whinge – Whine – than thở
  23. Tad – Little bit – 1 chút
  24. Tenner – £10 – 10 bảng
  25. Fiver – £5 – 5 bảng
  26. Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng
  27. Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp
  28. Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm
  29. Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool
  30. Quid – £ – bảng
  31. Taking the Piss – Screwing around – phá phách
  32. Pissed – Drunk – say xỉn
  33. Loo – Toilet
  34. Nicked – Stolen – bị cướp
  35. Nutter – Crazy Person – kẻ điên
  36. Knackered – Tired – mệt mỏi
  37. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ
  38. Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời
  39. Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)
  40. Bugger – Jerk – đồ tồi
  41. Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh
  42. Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây
  43. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ
  44. C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc
  45. Pants – Panties – quần lót
  46. Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng
  47. Absobloodylootely – YES! – đồng ý!
  48. Nosh – Food – thức ăn
  49. One Off – One time only – 1 lần duy nhất
  50. Shambles – Mess – đống bừa bãi

 

TÀI LIỆU XEM THÊM! 

từ vựng toeic

tài liệu luyện thi toeic

đề thi toeic

 

 

Leave a comment