Category Archives: tiếng anh chuyên ngành kế toán

Mẫu câu dùng khi đi mua sắm (phần 1)

Standard

Shopping là sở thích của mình, và chắc chắn của các bạn nữa nhỉ, kinh nghiệm luyện thi toeic cũng đã nhiều, hôm nay mình cùng tìm hiểu cách học tiếng anh giao tiếp qua 1 số Mẫu câu dùng khi đi mua sắm nhé!

– Can / May I help you?
Em có thể giúp gì cho anh/ chị?
– Can I help you find something?
Em có thể giúp anh tìm gì ạ?
– What colour would you like?
Chị muốn lấy màu gì?
– What size would you like?
Chị muốn lấy size nào?
– Is there anything else I can help you with?
Em có thể giúp gì cho anh nữa không?
– Would you like to try it on?
Chị có muốn thử nó không ạ?
– Is that any good?
Cái này được không ạ?
– What can I do for you?
Em có thể làm gì cho chị ạ?
– How does it fit?
Nó vừa chứ?
– How about this one?
Cái này thì sao hả chị?
– Anything else?
Gì nữa không ạ?
– Would you like anything else?
Anh có muốn gì nữa không ạ?
– Excuse me, do you work here?
Xin hỏi, bạn làm ở đây phải không?
– Could you help me please?
Bạn có thể giúp tôi được không?
– I’m looking for a ….
Tôi muốn tìm …
– I’m trying to find a ….
Tôi đang cố tìm …
– Could you tell me where the …. is, please?
Bạn có thể nói cho tôi … đặt ở đâu không?

Chúc các bạn tìm ra cách học tiếng anh giao tiếp hiệu quả nhé!

10 lỗi sai thường gặp khi sử dụng Tiếng Anh (phần 2)

Standard

Các bạn ơi, học toeic online cũng lâu rồi, kinh nghiệm luyện thi toeic cũng đã có! Hôm nay mình cùng Ms Hoa Toeic tìm hiểu 10 lỗi sai thường gặp khi sử dụng Tiếng Anh nhé! Cùng ghi nhớ nha cả nhà!

6. Meet / know
Đừng nói: “I knew him last year.”
Hãy nói: “I met him last year.”
– Meet có 2 nghĩa:
. Khi bạn bắt đầu liên lạc với ai đó. (Bắt đầu biết người đó.)
Ex: I met him last year.
. Khi bạn gặp ai đó bạn đã quen biết trước. Trong trường hợp này ta thường dùng “meet with” hoặc “meet up with”
Ex: I’m meeting up with some friends at the bar after work.
– Know có 2 nghĩa & cách sử dụng khác nhau.
. Kiến thức và kĩ năng nói chung.
Ex: He knows everything about computers.
. Quen biết người này người kia nói chung.
Ex: Do you know Mary? She’s in the advanced English
class.
*********************************************
7. Explain (giải thích)
Đừng nói: “Can you explain me the problem?”
Hãy nói: “Can you explain the problem to me?”
Chúng ta có thể dùng explain (something) to (someone) như câu trên hoặc explain that….
Ex: The agent explained that our flight had been delayed 30 minutes because of the storm.
*********************************************
8. Recommend / Suggest (giới thiệu, tiến cử / gợi ý, đề nghị)
Đừng nói: “I recommend you to get more exercise.”
Hãy nói: “I recommend that you get more exercise.”
Hoặc: “You should get more exercise.”
Recommend và suggest được theo sau bởi “that” hoặc Ving chứ không phải “to”
Ex:
. I suggested that you see a doctor.
. I suggested seeing a doctor.
*********************************************
9. Ask / Ask for / Ask about
Ask (someone) to
Đừng nói: “I asked to my boss…”
Hãy nói: “I asked my boss…”
– Hãy nhớ là không bao giờ sử dụng giới từ giữa ask và người mà đang được hỏi.
– Khi bạn cần hỏi về object, sử dụng ask for + object
I asked for a hamburger.
I asked my boss for a raise.
– Khi muốn hỏi về thông tin chung, sử dụng ask about
I asked about her family.
She asked me about my job.
– Khi muốn hỏi thông tin cụ thể, sử dụng ask Question word
I asked how much the camera cost.
Let’s ask what time the theater opens.
One moment – I’m on the phone asking my brother where we can park the car.
– Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì, sử dụng ask (someone) to…
I asked him to turn off the lights.
Mary asked me not to use her computer.
We’re going to ask the teacher to help us.
*********************************************
10. Pass the time / Spend time
Đừng nói: “I pass a lot of time reading.”
Hãy nói: “I spend a lot of time reading.”
– Sử dụng spend time để nói về việc bạn bỏ thời gian ra làm việc gì đó.
– Pass the time = giết thời gian (làm việc gì đó cho qua thời gian)
Ex: I look at the magazines to pass the time while waiting for my appointment at the dentist’s office.

Học từ vựng qua danh ngôn

Standard

Các bạn ơi, học toeic online cũng lâu rồi, kinh nghiệm luyện thi toeic cũng đã có! Hôm nay mình cùng Ms Hoa Toeic học từ vựng qua 1 câu danh ngôn hay nhé! Cùng ghi nhớ nha cả nhà!

Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration. – Thomas Edison

Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín chín phần trăm đổ mồ hôi.

Genius (n)-  /ˈdʒiː.ni.əs/: thiên tài

Percent (n) – /pɚˈsent/: phần trăm

Inspiration (n) – /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/: cảm hứng

Perspiration (n) – /pɚˈ spəˈreɪ.ʃən/: sự đổ mồ hôi

4 cách đơn giản giúp bạn đánh tan nỗi sợ Tiếng Anh

Standard

Ms Hoa Toeic xin chào, Dạo này thời tiết nắng mưa thất thường quá cả nhà nhỉ, có bạn nào đang sụt sịt không đó, phải giữ sức khỏe để còn học tập và làm việc nhé. học toeic onlinetiếng anh chuyên ngành nhiều rồi,  nhưng cách học tiếng anh giao tiếp  của bạn là gì, và thực tế bạn có sợ khi phải học hoặc giao tiếp bằng Tiếng Anh không, hôm nay cùng mình tìm hiểu 4 cách đơn giản giúp bạn đánh tan nỗi sợ Tiếng Anh nhé

Sợ tiếng Anh; mỗi khi phải diễn đạt bằng tiếng Anh là ấp úng, nói không tròn câu, rõ chữ – đây có lẽ là căn bệnh chung của hầu hết người Việt khi tiếp xúc với thứ ngôn ngữ này. Nếu bạn cũng đang gặp phải vấn đề trên, thử tham khảo một vài phương pháp khắc phục dưới đây nhé!

👍Cách 1: ĐỌC BÁO TIẾNG ANH
Đọc báo tiếng Anh là cách tự học hàng ngày hiệu quả. Nó giúp bạn bổ sung từ vựng, ngữ pháp, đồng thời cải thiện khả năng viết.
Hãy áp dụng các kỹ năng như scanning – đọc lướt lấy ý chính và skimming – đọc để hiểu. Bạn cũng nên viết cấu trúc, từ vựng hay cách hành văn mới vào sổ tay để nhớ lâu và tiện tham khảo khi cần.

Thời gian đầu, bạn nên đọc từng chút mỗi ngày. Khi trình độ tiếng Anh nâng cao hơn, bạn có thể tăng tần suất và thời gian đọc báo. Một số báo bạn có thể tham khảo như BBC English, The Times, Allkpop…

👍Cách 2: TẬP NGHE VÀ CHÉP LỜI BÀI HÁT TIẾNG ANH
Âm nhạc là loại hình giải trí thú vị của đời sống. Không chỉ thế, nó còn là trợ thủ giúp bạn tự học. Bạn nên lựa chọn ca khúc có tiết tấu vừa phải, lời hát rõ ràng để rèn luyện từ từ.

👍Cách 3: HỌC VỚI NGƯỜI BẢN XỨ
Nếu có cơ hội gặp gỡ người bản xứ, hãy tận dụng để học tiếng Anh. Mỗi khi nói chuyện bạn có thể trực tiếp hỏi họ một điều gì đó. Câu trả lời của họ sẽ khiến bạn ghi nhớ rất lâu.

Bạn cũng có thể tham gia các hoạt động out door ngoài trời để “săn Tây” và nâng cao khả năng ngoại ngữ. Trong trường hợp chưa có cơ hội gặp gỡ trực tiếp, bạn có thể lên các trang học tiếng Anh online để kết nối – trò chuyện và học tiếng Anh hàng ngày với người bản ngữ.

👍Cách 4: HỌC TỪ VỰNG BẰNG NGÔN NGỮ HÌNH THỂ
Bạn không học các từ đơn lẻ, nên học theo cụm từ để hiểu rõ cách vận dụng. Muốn nhớ nhanh, bạn có thể áp dụng phương pháp body language (ngôn ngữ hình thể) – cách giúp bạn tiếp thu từ mới tự nhiên, hiệu quả.

Ví dụ: Khi học từ “chubby”, hãy đưa 2 tay lên má và véo nhẹ. Gắn từ với hoạt động và hình ảnh cụ thể là các học hiệu quả mà trong 15 phút, bạn có thể ghi nhớ được nhiều từ.

🌱🌱Trên đây là 4 cách đơn giản nhưng thú vị để bạn tạo thêm hứng thú và động lực trong việc học tiếng Anh – vì cũng như bất cứ một môn học nào, bạn chỉ có thể học tốt khi bạn thực sự yêu thích và đặt tất cả tâm trí vào nó. Tất nhiên, bạn không cần thiết phải áp dụng cả 4 phương pháp kể trên để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, hãy chọn lựa những cách học phù hợp nhất với khả năng và sở thích của bạn. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – tài chính (phần 4)

Standard

Hi guys,

Đối với các bạn không có thời gian tham gia học tại các trung tâm luyện thi toeic thì việc hoc toeic online là một kênh rất được quan tâm, và nếu học đúng cách thì hiệu quả đem lại sẽ rất lớn.

Hôm nay, mình dành bài viết này cho các bạn bạn yêu thích nghề kế toán như mình. Cùng ” nhâm nhi” và chuẩn bị cho công việc tương lai nhé !

86. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối –
87. Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ –
88. Sales expenses —- Chi phí bán hàng –
89. Sales rebates —- Giảm giá bán hàng –
90. Sales returns —- Hàng bán bị trả lại –
91. Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn –
92. Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn –
93. Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn –
94. Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn –
95. Short-term security investments —Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
96. Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh –
97. Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý –
98. Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình –
99. Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước.
100. Total assets —- Tổng cộng tài sản –
101. Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn –
102. Trade creditors —- Phải trả cho người bán –
103. Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ –
104. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
105. Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Và sau một thời gian ôn luyện tại nhà với đề thi toeic, các bạn có thể thi thử toeic để kiểm tra kỹ năng làm bài của bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – tài chính (phần 2)

Standard

Hi guys,

Đối với các bạn không có thời gian tham gia học tại các trung tâm luyện thi toeic thì việc hoc toeic online là một kênh rất được quan tâm, và nếu học đúng cách thì hiệu quả đem lại sẽ rất lớn.

Hôm nay, mình dành bài viết này cho các bạn bạn yêu thích nghề kế toán như mình. Cùng ” nhâm nhi” và chuẩn bị cho công việc tương lai nhé !

 

26. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá –
27. Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
28. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính –
29. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường –
30. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường –
31. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường –
32. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng –
33. Financial ratios —- Chỉ số tài chính –
34. Financials —- Tài chính –
35. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho –
36. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình –
37. Fixed assets —- Tài sản cố định –
38. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp –
39. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán –
40. Gross profit —- Lợi nhuận tổng –
41. Gross revenue —- Doanh thu tổng –
42. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính –
43. Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp –
44. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho –
45. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
46. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình –
47. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ –
48. Inventory —- Hàng tồn kho –
49. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển –
50. Itemize: —- mở tiểu khoản
51. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính –
52. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính –
53. Liabilities —- Nợ phải trả –
54. Long-term borrowings —- Vay dài hạn –
55. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Và sau một thời gian ôn luyện tại nhà với đề thi toeic, các bạn có thể thi thử toeic để kiểm tra kỹ năng làm bài của bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thảm họa thiên nhiên

Standard

Hôm nay Ms Hoa Toeic cùng các bạn học các từ vựng chủ đề Thảm họa thiên nhiên nào các bạn !! Những từ vựng này sẽ giúp ích bạn trong việc học toeic online và cả Tiếng Anh trong các bản tin thời tiết bạn nhé:

1.Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ or Tidal wave: Sóng thần.
2. Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất.
-> Aftershock /’ɑ:ftəʃɔk/ : Dư chấn.
3. Volcanic Eruption /vɔl’kænik i’rʌpʃn /: Phun trào núi lửa.
4. Flood /flʌd /: Lũ lụt.
5. Drought /draʊt /: Hạn hán.
6. Famine /fæmɪn /: Nạn đói.
7. Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/: Tuyết lở.
8. Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/: Bão lớn.
9. Pollution /pəˈluːʃn/: Ô nhiễm.
10. Blizzard /’blizəd/: Bão tuyết.
11. Hailstones /’heilstoun/: Mưa đá.
12. Landslide /’lændslaid/: Sạt lở đất.
13. Tornado /tɔ:’neidou/: Lốc xoáy.
14. Wildfire /’waild,fai / / Forest fire : Cháy rừng.
15. Disaster/ dɪˈzɑːstə(r)/ Thảm họa
~~> Natural Disasters : thiên tai

Hy vọng phương pháp học tiếng anh giao tiếp và cả từ vựng toeic đối với các từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn nhé!

Phân biệt CAN, BE ABLE TO VÀ MAY

Standard

Chiều nay mình sẽ chia sẻ với mọi người kinh nghiệm luyện thi toeic mình đã rút ra được trong quá trình hoc toeic online nhé!

Hãy cùng mình ghi nhớ sự khác biệt giữa CAN, BE ABLE TO VÀ MAY nào các bạn:

CAN

Can là một động từ khiếm khuyết, nó có nghĩa là có thể. Can luôn luôn được theo sau bởi một động từ nguyên thể không có to (bare infinitive). Can không biến thể trong tất cả các ngôi.

Khi dùng trong câu phủ định thêm not sau can và chuyển can lên đầu câu khi dùng với câu nghi vấn.

(Lưu ý: chúng ta có thể nói động từ to be, to do, to have nhưng không bao giờ nói to can).

I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh = Tôi biết nói tiếng Anh.)
She can’t study computer. (Cô ta không thể học máy tính được.)
Cannot viết tắt thành can’t.

Can được dùng để chỉ một khả năng hiện tại và tương lai. Đôi khi can được dùng trong câu hỏi với ngụ ý xin phép như:

Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn được không?)
Can I go out ? (Tôi có thể ra ngoài được không?)
MAY

May cũng có nghĩa là có thể nhưng với ý nghĩa là một dự đoán trong hiện tại hay tương lai hoặc một sự được phép trong hiện tại hay tương lai.

It may rain tonight. (Trời có thể mưa đêm nay.)
May I use this? (Tôi được phép dùng cái này không?)
May được dùng ở thể nghi vấn bao hàm một sự xin phép. Để dùng may ở thể phủ định hay nghi vấn ta làm như với can.

maynot viết tắt thành mayn’t

Câu phủ định dùng với may bao hàm một ý nghĩa không cho phép gần như cấm đoán.

You may not go out. (Cậu không được ra ngoài.)
Be able to

Thành ngữ to be able to cũng có nghĩa là có thể, có khả năng. Nhưng khi nói có thể ta phân biệt giữa khả năng và tiềm năng. Tiềm năng là điều tự mình có thể làm hoặc vì năng khiếu, hiểu biết, nghề nghiệp, quyền hành hay địa vị. Khả năng là điều có thể xảy ra do một năng lực ngoài mình như một dự đoán.

Tuy rằng chúng ta có thể sử dụng can và be able to đều được nhưng be able to dùng để nhấn mạnh về tiềm năng hơn.

I can speak English = I am able to speak English.

Ở bài viết sau mình sẽ giới thiệu đến các bạn một số thuật ngữ kế toán tiếng anh thông dụng nha!

Những cụm từ với “IN” hay gặp

Standard

Chiều nay mình sẽ chia sẻ với mọi người kinh nghiệm luyện thi toeic mình đã rút ra được trong quá trình hoc toeic online nhé!

Hãy cùng mình ghi nhớ những  cụm từ với “IN” hay gặp trong TOEIC nào các bạn:

In love : đang yêu

In fact : thực vậy

In need : đang cần

In trouble : đang gặp rắc rối

In general : nhìn chung

In the end : cuối cùng

In danger : đang gặp nguy hiểm

In debt : đang mắc nợ

In time : kịp lúc

In other words : nói cách khác

In short : nói tóm lại

In brief : nói tóm lại

In particular : nói riêng

In turn : lần lượt

Cả nhà cùng  download toeic test để kiểm tra nhé!

Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn

Standard

Hi guys,

Đối với các bạn không có thời gian tham gia học tại các trung tâm luyện thi toeic thì việc hoc toeic online là một kênh rất được quan tâm, và nếu học đúng cách thì hiệu quả đem lại sẽ rất lớn. Hôm nay mình sẽ chia sẻ với cả nhà về Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhé

1. fun/ funny

Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực

fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú

Ví dụ:

Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú.)

funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười

Ví dụ:

The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi.)

2. lose / loose

2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hòan tòan khác nhau.

lose: là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa:

Lose: mất cái gì đó

Ví dụ:

Try not to lose this key, it’s the only one we have. (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.)

Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.)

Ví dụ:

I always lose when I play tennis against my sister. She’s too good. (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ.)

Loose: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt)

Ví dụ:

His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy.)

3. advise / advice

Cả hai từ trên nghĩa giống nhau, chỉ khác về mặt từ vựng. Advice là danh từ: lời khuyên. Advise là động từ: khuyên bảo.

Ví dụ:

She never listens to my advice. (Cô ta không bao giờ nghe lời khuyên của tôi cả.)
I advise you to spend more time planning projects in the future. (Mình khuyên cậu nên dành nhiều thời gian để phác thảo dự án cho tương lai.)

4. embarrassed/ ashamed

Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.

Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.

Ví dụ:

I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.

Ví dụ:

I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)

5. lend/ borrow

Động từ lend và borrow mặc dù dùng trong tình huống giống nhau, nhưng chúng lại mang nghĩa ngược nhau.

Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong.

Ví dụ:

I will lend you my car while I am away on holiday. (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ.)

Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

Can I borrow your pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không ?)

Và sau một thời gian ôn luyện tại nhà với đề thi toeic, các bạn có thể thi thử toeic để kiểm tra kỹ năng làm bài của mình rồi!